Có 2 kết quả:

鼓箧 gǔ qiè ㄍㄨˇ ㄑㄧㄝˋ鼓篋 gǔ qiè ㄍㄨˇ ㄑㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beginning-school ceremony (old usage)
(2) classical learning

Từ điển Trung-Anh

(1) beginning-school ceremony (old usage)
(2) classical learning